Luyện giao tiếp nhanh với 45 câu tình huống hay gặp nhất, cả nhà lưu lại học dần nhé!
- She still owes me $15.
/ʃiː stɪl əʊz miː ˌfɪfˈtiːn ˈdɒlə(r)z/
Cô ấy vẫn nợ tôi 15 đô la.
- Can you lend me £30?
/kæn juː lɛnd miː ˈθɜːti paʊndz?/
Bạn có thể cho tôi vay 30 bảng được không?
- I don't have any pennies left.
/aɪ dəʊnt hæv ˈɛni ˈpɛnɪz lɛft./
Tôi không còn một xu nào.
- I'm broke.
/aɪm brəʊk./
Tôi hết sạch tiền rồi.
- I will repay one of my debts on Monday.
/aɪ wɪl rɪˈpeɪ wʌn ɒv maɪ dɛts ɒn ˈmʌndeɪ./
Tôi sẽ trả một trong những khoản nợ của mình vào thứ Hai.
- He has incurred debts of over $1000.
/hiː hæz ɪnˈkɜːd dɛts ɒv ˈəʊvə wʌn ˈθaʊznd ˈdɒlə(r)z./
Anh ta đã phải gánh một khoản nợ hơn 1000 đô la.
- She was in debt.
/ʃiː wɒz ɪn dɛt./
Cô ấy đã từng mắc nợ.
- He can't get an interest - free loan from the bank.
/hiː kɑːnt gɛt ən ˈɪntrɪst - friː ləʊn frɒm ðə bæŋk./
Anh ta không thể nhận được khoản vay không lãi từ ngân hàng.
- I want to order some food.
/aɪ wɒnt tuː ˈɔːdə sʌm fuːd./
Tôi muốn gọi một số đồ ăn.
- Do you offer delivery service?
/duː juː ˈɒfə dɪˈlɪvəri ˈsɜːvɪs?/
Bên bạn có giao hàng không?
- Every dish is served with a random beverage.
/ˈɛvri dɪʃ ɪz sɜːvd wɪð ə ˈrændəm ˈbɛvərɪʤ./
Mỗi món ăn được đi kèm với một loại nước giải khát bất kỳ.
- Every location within 3 miles of our location will get free-shipping.
/ˈɛvri ləʊˈkeɪʃn wɪˈðɪn θriː maɪlz ɒv ˈaʊə ləʊˈkeɪʃn wɪl gɛt friː ˈʃɪpɪŋ./
Mỗi vị trí trong vòng 3 dặm từ vị trí của chúng tôi sẽ có được miễn phí vận chuyển.
- When will the shipper arrive?
/wɛn wɪl ðə ˈʃɪpər əˈraɪv?/
Khi nào người gửi hàng sẽ đến?
- I will pay by cash.
/aɪ wɪl peɪ baɪ kæʃ./
Tôi sẽ trả bằng tiền mặt.
- What do you recommend?
/wɒt duː juː ˌrɛkəˈmɛnd?/
Bạn có gợi ý gì không?
- There is something wrong with my motorbike!
/ðeər ɪz ˈsʌmθɪŋ rɒŋ wɪð maɪ ˈməʊtəˌbaɪk!/
Xe máy của tôi gặp vấn đề gì rồi!
- Call for help!
/kɔːl fɔː hɛlp!/
Gọi giúp đỡ đi!
- Pull up over there!
/pʊl ʌp ˈəʊvə ðeə!/
Hãy dừng xe tại chỗ kia đi!
- My motorbike is running out of fuel.
/maɪ ˈməʊtəˌbaɪk ɪz ˈrʌnɪŋ aʊt ɒv ˈfjuːəl./
Xe máy của tôi hết xăng rồi.
- My motorbike broke down again!
/maɪ ˈməʊtəˌbaɪk brəʊk daʊn əˈɡeɪn!/
Xe máy của tôi lại bị hỏng!
- I can’t do any self-repair.
/aɪ kɑːnt duː ˈɛni sɛlf-rɪˈpeə(r)/
Tôi không thể tự sửa chữa.
- Will my car insurance cover these problems?
/wɪl maɪ kɑːr ɪnˈʃʊərəns ˈkʌvə ðiːz ˈprɒbləmz?/
Bảo hiểm xe của tôi có bao gồm những vấn đề này không?
- Let's see a movie!
/lɛts siː ə ˈmuːvi!/
Chúng ta cùng xem phim đi!
- What’s on at the cinema?
/wɒts ɒn æt ðə ˈsɪnəmə?/
Rạp đang chiếu phim gì thế?
- What’s the movie about?
/wɒts ðə ˈmuːvi əˈbaʊt? /
Bộ phim nói về cái gì?
- It’s an action film.
/ɪts ən ˈækʃn fɪlm./
Đó là một bộ phim hành động.
- It’s been out for a month.
/ɪts biːn aʊt fɔːr ə mʌnθ. /
Phim này được công chiếu tầm một tháng nay rồi.
- How much are the tickets?
/haʊ mʌʧ ɑː ðə ˈtɪkɪts?/
Những tấm vé này giá bao nhiêu?
- What seats are left tonight?
/wɒt siːts ɑː lɛft təˈnaɪt?/
Tối nay còn những ghế nào?
- Where do you want to sit?
/weə duː juː wɒnt tuː sɪt?/
Bạn muốn ngồi ở đâu?
- Let’s sit in the front.
/lɛts sɪt ɪn ðə frʌnt. /
Hãy ngồi ở phía trước đi.
- All seats are sold out.
/ɔːl siːts ɑː səʊld aʊt./
Tất cả các ghế ngồi đã được bán hết rồi.
- I admire the main actor a lot!
/aɪ ədˈmaɪə ðə meɪn ˈæktər ə lɒt!/
Tôi rất ngưỡng mộ diễn viên chính!
- I have strongly believe in you!
/aɪ hæv ˈstrɒŋli bɪˈliːv ɪn juː!/
Tôi rất tin tưởng vào bạn!
- You can do it!
/juː kæn duː ɪt!/
Bạn có thể làm được!
- Your effort will pay off!
/jɔː ˈefət wɪl peɪ ɒf!/
Nỗ lực của bạn sẽ được đền đáp.
- Give it a try and don't be afraid!
/gɪv ɪt ə traɪ ænd dəʊnt biː əˈfreɪd!/
Hãy thử đi và đừng lo lắng!
- Just believe in yourself!
/ʤʌst bɪˈliːv ɪn jɔːˈsɛlf!/
Hãy tin vào chính mình!
- Give it your best shot!
/gɪv ɪt jɔː bɛst ʃɒt!/
Hãy cố hết sức mình!
- You're very talented in that field!
/jʊə ˈvɛri ˈtæləntɪd ɪn ðæt fiːld!/
Bạn rất tài năng trong lĩnh vực đó!
Bình luận
Gửi bình luận